Có 4 kết quả:

乡郊 xiāng jiāo ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄠ相交 xiāng jiāo ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄠ鄉郊 xiāng jiāo ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄠ香蕉 xiāng jiāo ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄠ

1/4

Từ điển Trung-Anh

rural

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross over (e.g. traffic)
(2) to intersect
(3) to make friends

Từ điển Trung-Anh

rural

Từ điển phổ thông

cây chuối

Từ điển Trung-Anh

(1) banana
(2) CL:枝[zhi1],根[gen1],個|个[ge4],把[ba3]